Có 2 kết quả:
氰氨化鈣 qíng ān huà gài ㄑㄧㄥˊ ㄚㄋ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ • 氰氨化钙 qíng ān huà gài ㄑㄧㄥˊ ㄚㄋ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ
qíng ān huà gài ㄑㄧㄥˊ ㄚㄋ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
calcium cyanamide
Bình luận 0
qíng ān huà gài ㄑㄧㄥˊ ㄚㄋ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
calcium cyanamide
Bình luận 0